Giày thể thao nữ Giày đi bộ Giày thể thao thời trang chống trượt
Giày thể thao nữ Giày đi bộ Giày thể thao thời trang chống trượt
Giá thông thường
$96.00 USD
Giá thông thường
Giá bán
$96.00 USD
Đơn giá
trên
Nâng cao tâm trạng của bạn trong suốt ngày bận rộn với đôi giày thể thao thoải mái và nhẹ. Được trang bị lớp lót thoáng khí, cổ giày có đệm và đế ngoài bằng cao su—chúng sẽ dễ dàng trở thành đôi giày bạn thích.
• Vải dệt kim siêu nhẹ 100% polyester
• Đế ngoài bằng cao su ethylene-vinyl axetat (EVA)
• Lớp lót thoáng khí
• Đế mềm và cổ có đệm
• Phía trước có dây buộc
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Có thể có mùi keo nồng nặc khi sản phẩm đến. Để giày thoáng khí trong vài ngày và mùi hôi sẽ biến mất.
Sản phẩm này được sản xuất đặc biệt dành cho bạn ngay khi bạn đặt hàng, đó là lý do tại sao chúng tôi phải mất nhiều thời gian hơn để giao hàng cho bạn. Sản xuất sản phẩm theo yêu cầu thay vì số lượng lớn giúp giảm sản xuất thừa, vì vậy, cảm ơn bạn đã đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt!
• Vải dệt kim siêu nhẹ 100% polyester
• Đế ngoài bằng cao su ethylene-vinyl axetat (EVA)
• Lớp lót thoáng khí
• Đế mềm và cổ có đệm
• Phía trước có dây buộc
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Có thể có mùi keo nồng nặc khi sản phẩm đến. Để giày thoáng khí trong vài ngày và mùi hôi sẽ biến mất.
Sản phẩm này được sản xuất đặc biệt dành cho bạn ngay khi bạn đặt hàng, đó là lý do tại sao chúng tôi phải mất nhiều thời gian hơn để giao hàng cho bạn. Sản xuất sản phẩm theo yêu cầu thay vì số lượng lớn giúp giảm sản xuất thừa, vì vậy, cảm ơn bạn đã đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt!
Hướng dẫn kích thước
PHỤ NỮ MỸ | Vương quốc Anh | CHÂU ÂU | NHẬT BẢN | CHIỀU DÀI BÀN CHÂN (inch) | CHIỀU DÀI ĐẾ NGOÀI (inch) | |
5 | 5 | 2,5 | 35,5 | 22 | 8 ⅝ | 10 |
5,5 | 5,5 | 3 | 36 | 22,5 | 8 ⅞ | 10 |
6 | 6 | 3,5 | 36,5 | 23 | 9 | 10 ¼ |
6,5 | 6,5 | 5 | 37,5 | 23,5 | 9 ⅛ | 10 ½ |
7 | 7 | 4,5 | 38 | 24 | 9 ¼ | 10 ½ |
7,5 | 7,5 | 5 | 38,5 | 24,5 | 9 ½ | 10 ¾ |
số 8 | số 8 | 5,5 | 39 | 25 | 9 ⅝ | 10 ¾ |
8,5 | 8,5 | 6 | 40 | 25,5 | 9 ¾ | 11 |
9 | 9 | 6,5 | 40,5 | 26 | 10 | 11 ¼ |
9,5 | 9,5 | 7 | 41 | 26,5 | 10 ⅛ | 11 ¼ |
10 | 10 | 7,5 | 42 | 27 | 10 ¼ | 11 ¾ |
10,5 | 10,5 | số 8 | 42,5 | 27,5 | 10 ½ | 12 |
11 | 11 | 8,5 | 43 | 28 | 10 ⅝ | 12 |
11,5 | 11,5 | 9 | 44 | 28,5 | 10 ¾ | 12 ½ |
12 | 12 | 9,5 | 44,5 | 29 | 11 | 12 ¾ |
PHỤ NỮ MỸ | Vương quốc Anh | CHÂU ÂU | NHẬT BẢN | CHIỀU DÀI CHÂN (cm) | CHIỀU DÀI ĐẾ NGOÀI (cm) | |
5 | 5 | 2,5 | 35,5 | 22 | 22 | 25,4 |
5,5 | 5,5 | 3 | 36 | 22,5 | 22,6 | 25,4 |
6 | 6 | 3,5 | 36,5 | 23 | 22,9 | 26 |
6,5 | 6,5 | 5 | 37,5 | 23,5 | 23,2 | 26,7 |
7 | 7 | 4,5 | 38 | 24 | 23,5 | 26,7 |
7,5 | 7,5 | 5 | 38,5 | 24,5 | 24.1 | 27,3 |
số 8 | số 8 | 5,5 | 39 | 25 | 24,5 | 27,3 |
8,5 | 8,5 | 6 | 40 | 25,5 | 24.8 | 28 |
9 | 9 | 6,5 | 40,5 | 26 | 25,4 | 28,6 |
9,5 | 9,5 | 7 | 41 | 26,5 | 25,7 | 28,6 |
10 | 10 | 7,5 | 42 | 27 | 26 | 29,9 |
10,5 | 10,5 | số 8 | 42,5 | 27,5 | 26,7 | 30,5 |
11 | 11 | 8,5 | 43 | 28 | 27 | 30,5 |
11,5 | 11,5 | 9 | 44 | 28,5 | 27,3 | 31,8 |
12 | 12 | 9,5 | 44,5 | 29 | 28 | 32,4 |